Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se battre


[se battre]
tự động từ
đánh nhau
Il commence à se battre
chúng bắt đầu đánh nhau
Se battre au couteau
đánh nhau bằng dao
Coqs qui se battent
gà đá nhau
(nghĩa bóng) vật lộn
Voilà déjà plus d'une heure qu'il se bat avec cette serrure
đã hơn một giờ nay nó vật lộn với ổ khoá đó
(nghĩa bóng) đấu tranh
Se battre contre l'inflation
đấu tranh chống lại nạn lạm phát
se battre les flancs
(thông tục) phí công vô ích khó nhọc uổng công



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.